Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ねお
ほねおりぞん ほねおりぞん
lãng phí lao động hoặc năng lượng
無駄骨折り むだぼねおり むだほねおり
nỗ lực trong vô ích hoặc không cho kết quả nào
姐御 あねお
chị, em gái elder
寝落ち ねおち
Ngủ gật
寝起き ねおき
sự tỉnh dậy; sự thức dậy
寝押し ねおし
việc làm thẳng các nếp nhăn hay tạo ly trên quần áo bằng cách đặt dưới nệm khi đi ngủ
sự đau đẻ, công việc khó nhọc, công việc vất vả, đau đẻ, làm việc khó nhọc, làm việc vất vả
跳ね起き はねおき
nhào lộn