寝押し
ねおし「TẨM ÁP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc làm thẳng các nếp nhăn hay tạo ly trên quần áo bằng cách đặt dưới nệm khi đi ngủ

Bảng chia động từ của 寝押し
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寝押しする/ねおしする |
Quá khứ (た) | 寝押しした |
Phủ định (未然) | 寝押ししない |
Lịch sự (丁寧) | 寝押しします |
te (て) | 寝押しして |
Khả năng (可能) | 寝押しできる |
Thụ động (受身) | 寝押しされる |
Sai khiến (使役) | 寝押しさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寝押しすられる |
Điều kiện (条件) | 寝押しすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 寝押ししろ |
Ý chí (意向) | 寝押ししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 寝押しするな |
寝押し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寝押し
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
押し おし
đẩy; sức ép; uy quyền; sự bạo dạn
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
寝 ね しん い ぬ
Sự ngủ
鮴押し ごりおし
kỹ thuật bắt cá bống bằng chiếu rơm hoặc rổ
押し釦 おしぼたん
nút bấm
型押し かたおし
sự in nổi, sự chạm nổi
押出し おしだし
sự có mặt; sự xuất hiện; sự chạy đi bộ bên trong (bóng chày)