寝起き
ねおき「TẨM KHỞI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tỉnh dậy; sự thức dậy
彼
は
今日寝起
きが
悪
かったにちがいない,みんなに
当
たりちらしている.
Chắc hẳn hôm nay anh ta thức dậy trong tâm trạng bực bội. Anh ta đang trút giận lên mọi người kìa.
不規則
な
時間
に
寝起
きする
Thức dậy không có thời gian quy định .

Từ đồng nghĩa của 寝起き
noun
Bảng chia động từ của 寝起き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寝起きする/ねおきする |
Quá khứ (た) | 寝起きした |
Phủ định (未然) | 寝起きしない |
Lịch sự (丁寧) | 寝起きします |
te (て) | 寝起きして |
Khả năng (可能) | 寝起きできる |
Thụ động (受身) | 寝起きされる |
Sai khiến (使役) | 寝起きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寝起きすられる |
Điều kiện (条件) | 寝起きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 寝起きしろ |
Ý chí (意向) | 寝起きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 寝起きするな |