Các từ liên quan tới ねがいごと (Rie fuの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
lòng mong muốn, lòng ao ước; lòng thèm muốn, ý muốn; lệnh, điều mong ước, nguyện vọng, lời chúc, muốn, mong, hy vọng, chúc, mong ước, ước ao; thèm muốn, gán cho ai cái gì
お願いごと おねがいごと
lời thỉnh cầu; lời yêu cầu
願事 ねがいごと
điều nguyện ước, điều mong ước
願い事 ねがいごと
ước muốn, mong muốn, ước nguyện
giả, giả bộ, giả vờ; giả mạo, sự giả, sự giả bộ, sự giả vờ; sự giả mạo, người giả bộ, người giả vờ; người giả mạo; vật giả mạo, khăn phủ (để phủ lên mặt gối, lên khăn trải giường... khi nằm thì bỏ ra), giả vờ
sự nói trước; sự đoán trước, sự dự đoán, lời nói trước; lời đoán trước, lời dự đoán, lời tiên tri
lời nói lắp bắp, câu nói sai ngữ pháp