予言
Lời tiên đoán; sự tiên đoán; sự dự báo; sự dự đoán; sự tiên tri

Từ đồng nghĩa của 予言
Bảng chia động từ của 予言
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 予言する/よげんする |
Quá khứ (た) | 予言した |
Phủ định (未然) | 予言しない |
Lịch sự (丁寧) | 予言します |
te (て) | 予言して |
Khả năng (可能) | 予言できる |
Thụ động (受身) | 予言される |
Sai khiến (使役) | 予言させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 予言すられる |
Điều kiện (条件) | 予言すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 予言しろ |
Ý chí (意向) | 予言しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 予言するな |
かねごと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かねごと
予言
よげん かねごと
lời tiên đoán
かねごと
sự nói trước
Các từ liên quan tới かねごと
người giả vờ,giả mạo,sự giả mạo,vật giả mạo,giả,người giả mạo,lên khăn trải giường... khi nằm thì bỏ ra),khăn phủ (để phủ lên mặt gối,giả vờ,sự giả bộ,giả bộ,người giả bộ,sự giả vờ,sự giả
lòng mong muốn, lòng ao ước; lòng thèm muốn, ý muốn; lệnh, điều mong ước, nguyện vọng, lời chúc, muốn, mong, hy vọng, chúc, mong ước, ước ao; thèm muốn, gán cho ai cái gì
sticky, gooey, sirupey
寝言 ねごと
ngủ mê; lời nói mê
lời nói lắp bắp, câu nói sai ngữ pháp
ごねる ごねる
càu nhàu, làm khó
ごね得 ごねどく
làm ầm lên để được lợi
sự lo lắng; điều lo nghĩ, sự quấy rầy; điều làm phiền, điều khó chịu, sự nhạy, quấy rầy, làm phiền, làm khó chịu, lo, lo nghĩ, nhay, vẫn tiến bước mặc dầu gặp khó khăn, lo lắng để giải quyết bằng xong, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), điều đó chẳng phiền hà gì tôi chút nào