ぼうぎ
Mảnh đất nhỏ, miếng đất, tình tiết, cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ án, âm mưu, mưu đồ, vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án, đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án, mưu tính, bày mưu, chia thành mảnh nh
Âm mưu, sự thông đồng, ỉm đi, sự rủ nhau ỉm đi
Sự bàn bạc, sự hội ý, hội nghị

ぼうぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぼうぎ
ぼうぎ
mảnh đất nhỏ, miếng đất, tình tiết.
防蟻
ぼうぎ
Chống mối mọt
謀議
ぼうぎ
phác họa