Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ねこぢる草
ちぢこまって寝る ちぢこまってねる
nằm co.
chèo queo.
縮こまる ちぢこまる
cuộn người lại
vùng vẫy.
nhào lộn (bột để làm bánh, đất sét...), trộn lẫn vào, hỗn hợp vào, xoa bóp; đấm bóp, tầm quất
捏ねる こねる
nhào nặn (bột để làm bánh, đất sét...)
nghề, nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề, mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo, tàu, máy bay, hội tam điểm
tiềm lực, khả năng