こねる
Nhào lộn (bột để làm bánh, đất sét...), trộn lẫn vào, hỗn hợp vào, xoa bóp; đấm bóp, tầm quất

こねる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こねる
こねる
nhào lộn (bột để làm bánh, đất sét...), trộn lẫn vào, hỗn hợp vào, xoa bóp
捏ねる
こねる
nhào nặn (bột để làm bánh, đất sét...)