拱く
こまぬく こまねく「CỦNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Khoanh tay

Bảng chia động từ của 拱く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 拱く/こまぬくく |
Quá khứ (た) | 拱いた |
Phủ định (未然) | 拱かない |
Lịch sự (丁寧) | 拱きます |
te (て) | 拱いて |
Khả năng (可能) | 拱ける |
Thụ động (受身) | 拱かれる |
Sai khiến (使役) | 拱かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 拱く |
Điều kiện (条件) | 拱けば |
Mệnh lệnh (命令) | 拱け |
Ý chí (意向) | 拱こう |
Cấm chỉ(禁止) | 拱くな |
拱く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拱く
để xếp lại (một có) vũ trang
拱手 こうしゅ きょうしゅ
khoanh tay; nhàn rỗi
拱手傍観 きょうしゅぼうかん こうしゅぼうかん
việc khoanh tay đứng nhìn; khoang tay đứng nhìn.
bảng cửu chương
làm yếu, làm suy, cau lại; có vẻ đe doạ, tối sầm (trời, mây)
composing haiku poems
dog flesh
chen chúc,làm nhàu nát (quần áo,tiêu diệt,đám đông xô đẩy chen lấn nhau,sự đè nát,nghiến,nhồi nhét,làm tiêu tan,đòn trí mạng,diệt,nước vắt (cam,chen,nghiền nát,vắt,uống cạn,bóp chết,đè bẹp,ép,sự vắt,nhàu nát,sự vò nhàu,tờ giấy...),sự tiêu diệt,sự mê,xô đẩy,dẹp tan,vò nhàu,chanh...),tán vụn,đường rào chỉ đủ một con vật đi,sự nghiến,vắt ra,đám đông,sự phải lòng,ấn,sự ép,sự vò nát,đè nát,buổi hội họp đông đúc