くねる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Cúi gập người về phía trước, xoay người
くねるように
曲
がった
Cúi gập người về phía trước .

Từ đồng nghĩa của くねる
verb
Bảng chia động từ của くねる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | くねる |
Quá khứ (た) | くねった |
Phủ định (未然) | くねらない |
Lịch sự (丁寧) | くねります |
te (て) | くねって |
Khả năng (可能) | くねれる |
Thụ động (受身) | くねられる |
Sai khiến (使役) | くねらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | くねられる |
Điều kiện (条件) | くねれば |
Mệnh lệnh (命令) | くねれ |
Ý chí (意向) | くねろう |
Cấm chỉ(禁止) | くねるな |
くねる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới くねる
曲りくねる まがりくねる
bị uốn cong, thường dùng với đường, sông ngòi..
曲がりくねる まがりくねる
ngoằn nghoèo, quanh co
くぬぎ炭 くぬぎずみ クヌギずみ
sawtooth oak charcoal
よく寝る よくねる
ngủ ngon.
公奴婢 くぬひ
government-owned slave
あく抜け あくぬけ
loại bỏ các yếu tố bất lợi
tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, sung túc, phong lưu
伏縫 ふくぬい
e hèm