Các từ liên quan tới ねじまき鳥クロニクル
クロニクル クロニクル
nhiễm sắc thể.
まねき まねき
sự mời, lời mời, giấy mời, cái lôi cuốn, cái hấp dẫn, sự chuốc lấy, sự mua láy, sự tự gây cho mình, (thể dục, thể thao) dành cho người được mời, dành cho đội được mời
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
木ねじ もくねじ きねじ もくねじ きねじ
vít gỗ
ねじ式 ねじしき
screw type, screw-on, threaded
SP座付きねじ SPざつききねじ
đinh vít có đế sp.
骨ねじ ほねねじ
xương vít
vít.