招く
まねく「CHIÊU」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Mời; rủ.

Từ đồng nghĩa của 招く
verb
Bảng chia động từ của 招く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 招く/まねくく |
Quá khứ (た) | 招いた |
Phủ định (未然) | 招かない |
Lịch sự (丁寧) | 招きます |
te (て) | 招いて |
Khả năng (可能) | 招ける |
Thụ động (受身) | 招かれる |
Sai khiến (使役) | 招かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 招く |
Điều kiện (条件) | 招けば |
Mệnh lệnh (命令) | 招け |
Ý chí (意向) | 招こう |
Cấm chỉ(禁止) | 招くな |
まねき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まねき
招く
まねく
mời
招き
まねき
sự mời
まねき
まねき
sự mời, lời mời, giấy mời.
Các từ liên quan tới まねき
手をこまねく てをこまねく てをこまぬく
bó tay
腕をこまねく うでをこまねく うでをこまぬく
khoanh tay đứng nhìn
手招き てまねき
sự vẫy tay để ra hiệu
手招く てまねく
vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu
普く あまねく
nhiều, xa, rộng rãi, khắp nơi, thưa, thưa thớt
招き猫 まねきねこ
tượng con mèo mời khách trang trí ở các cửa hàng.
vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu
nhiều, xa, rộng r i, khắp ni, thưa, thưa thớt