SP座付きねじ
SPざつききねじ
☆ Danh từ
Đinh vít có đế sp.
SP座付きねじ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới SP座付きねじ
座付き ざつき
sự làm việc trong nhà hát.
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
spモード spモード
chế độ điện thoại thông minh
十字穴付きねじ じゅうじあなつきねじ
vít có rãnh hình chữ thập
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
座金組込ねじ ざがねくみこみねじ
ốc vít kèm long đền
SP細胞 SPさいぼー
tế bào quần thể bên
十字穴付き小ねじ じゅーじあなつきこねじ
vít đầu lõm