Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
SP座付きねじ
SPざつききねじ
đinh vít có đế sp.
spモード spモード
chế độ điện thoại thông minh
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座付き ざつき
sự làm việc trong nhà hát.
十字穴付きねじ じゅうじあなつきねじ
cross-head screw, Phillips-head screw, Phillips screw
SP細胞 SPさいぼー
tế bào quần thể bên
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
十字穴付き小ねじ じゅーじあなつきこねじ
vít đầu lõm
座金組込ねじ ざがねくみこみねじ
ốc vít kèm long đền
Đăng nhập để xem giải thích