Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ねじめ正一
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
止めねじ とめねじ
vít định vị
めねじ型 めねじかた
dạng ren trong
ねじ修正アダプター ねじしゅうせいアダプター
bộ điều hợp sửa ren (dụng cụ được sử dụng để sửa chữa các ren bị hỏng hoặc bị mòn)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ねじ山修正器 ねじやましゅうせいうつわ ねじやましゅうせいき ねじやましゅうせいうつわ ねじやましゅうせいき
Dụng cụ chỉnh rãnh vít.
ねじ山修正器 ねじやましゅうせいき
dụng cụ điều chỉnh rãnh vít