Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ねじり取る
ねじりとる
đảo.
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
ねじを取付ける ねじをとりつける
vặn ốc.
捩じ取る ねじとる
vặn đứt ra
ねじりバネ ねじりバネ
dây xoắn; lò xoắn
ねじりコイルバネ ねじりコイルバネ
lò xo xoắn
ねじ切り ねじきり
screw cutter, thread cutting
ねじり秤 ねじりばかり
torsion balance
ねじり
sự xe, sự vặn, sự xoắn
Đăng nhập để xem giải thích