ねじを取付ける
ねじをとりつける
Vặn ốc.

ねじを取付ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ねじを取付ける
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
けじめを付ける けじめをつける
vẽ đường thẳng
取付ける とりつける
Lắp đặt
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
ねじり取る ねじりとる
đảo.
撥ね付ける はねつける
khước bác bỏ, từ chối ( yêu cầu, đề nghị...)
鍵をねじる かぎをねじる
vặn khoá.