Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ねじれ角
ねじれかど
góc nghiêng
三角ねじ さんかくねじ
đai ốc ren ba
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
六角フランジタッピンねじ ろっかくフランジタッピンねじ
đinh vít lục giác có mặt phẳng
右ねじれ みぎねじれ
xoắn tay phải
左ねじれ ひだりねじれ
xoắn thuận tay trái
ねじれ秤 ねじればかり
torsion balance
捻じれ ねじれ
xoắn ốc
ねじれ国会 ねじれこっかい
houses of the Diet being controlled by different parties, twisted parliament
「GIÁC」
Đăng nhập để xem giải thích