Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
右ねじ みぎねじ
ren thuận, ren phải
右ひじ みぎひじ
khuỷu tay phải
ねじれ角 ねじれかど
góc nghiêng
左ねじれ ひだりねじれ
xoắn thuận tay trái
ねじれ秤 ねじればかり
torsion balance
回れ右 まわれみぎ
tư thế xoay người sang phải và quay ra sau
右に同じ みぎにおなじ
như anh ấy đã nói; với tôi cũng vậy
捻じれ ねじれ
xoắn ốc