Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ねずみさん
cấp số nhân
ねずみ色 ねずみいろ
màu xám
じねずみ
người đàn bà đanh đá, shrew, mouse)
みずぶね
thùng chứa nước, bể chứa nước, bể chứa, bình chứa
鼠 ねずみ ネズミ ねず
con chuột; chuột
黒鼠 くろねずみ
Chuột đen.
ぎんねず
silver gray
みねみね
peaks