Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
峰峰
みねみね みねほう
các đỉnh núi
みねみね
peaks
ねじ込み ねじこみ
Kết nối bằng ren (trong đường ống, máy móc
積み重ね つみかさね
sự chồng lên, sự chất cao lên; sự tích góp, sự góp nhặt
ねずみ色 ねずみいろ
màu xám
寝耳 ねみみ
nghe thấy gì đó lúc đang ngủ
寝込み ねこみ ねごみ
Lúc đang ngủ say; sự ốm liệt giường
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
じねずみ
người đàn bà đanh đá, shrew, mouse)
たねがみ
silkworm egg card