寝そべる
ねそべる「TẨM」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Nằm dài

Bảng chia động từ của 寝そべる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寝そべる/ねそべるる |
Quá khứ (た) | 寝そべった |
Phủ định (未然) | 寝そべらない |
Lịch sự (丁寧) | 寝そべります |
te (て) | 寝そべって |
Khả năng (可能) | 寝そべれる |
Thụ động (受身) | 寝そべられる |
Sai khiến (使役) | 寝そべらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寝そべられる |
Điều kiện (条件) | 寝そべれば |
Mệnh lệnh (命令) | 寝そべれ |
Ý chí (意向) | 寝そべろう |
Cấm chỉ(禁止) | 寝そべるな |
ねそべる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ねそべる
寝そべる
ねそべる
nằm dài
ねそべる
sự nằm dài ra, sự nằm ườn ra
Các từ liên quan tới ねそべる
cái liềm, cú đám, cái vụt; đòn đau, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), sự cố gắng, sự nỗ lực, tốc độ đi, bâi liếm (nơi đất mặn, dã thú thường đến liếm muối, sự làm qua quýt, sự làm chiếu lệ, liếm, lướt qua, đốt trụi, đánh; được, thắng, đi, đi hối hả, vượt quá sự hiểu biết của..., vượt tất cả mọi thứ, không gì sánh kịp, bị đánh gục, bị đánh bại, lip, shape, liếm gót ai
寝不足 ねぶそく
Sự thiếu ngủ
損ねる そこねる
làm hại; làm tổn hại; làm đau; làm bị thương
Ồ, vậy thì.
見損ねる みそこねる
mất tích thấy (xem)
べか船 べかぶね
thuyền nhỏ nhẹ, kết cấu đơn giản bằng những tấm ván mỏng
想を練る そうをねる
suy nghĩ sâu sắc (nghĩ đi nghĩ lại một vấn đề gì); suy nghĩ về triển vọng cho những gì sẽ làm
眠る ねむる ねぶる
giấc