ねば
☆ Cụm từ
If not...

ねば được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ねば
なければならない なければなりません なければいけない ねばならぬ ねばならない ねばなりません なければならぬ なけばならない なければならない
phải làm, phải, nên
粘粘する ねばねば
dính; thiu; nhớp nháp; dinh dính; nhớp nhúa.
粘粘 ねばねば
dính; thiu; nhớp nháp; dinh dính; nhớp nhúa
粘々 ねばねば
sự dính; sự dinh dính.
粘り腰 ねばりごし ねばりこし
(trong môn sumo) eo hông rất dẻo dai và mạnh mẽ khiến đối thủ khó quật ngã; thái độ kiên trì, nghị lực
せねばならない せねばならぬ
phải làm
粘土 ねんど ねばつち ねばつち; ねん ど
đất nặn hình; đất sét.
物言わねば腹膨る ものいわねばはらふくる
Feel uneasy if something is left unsaid