粘土
ねんど ねばつち ねばつち; ねん ど
「NIÊM THỔ」
☆ Danh từ
◆ Đất nặn hình; đất sét.
粘土製
の
植木鉢
Bình hoa được làm bằng đất sét
粘土
で
球
を
形
づくる
Tạo hình cầu từ đất sét
◆ Đất nặn, đất sét

Đăng nhập để xem giải thích
ねんど ねばつち ねばつち; ねん ど
「NIÊM THỔ」
Đăng nhập để xem giải thích