Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
粘る ねばる
dính
束ねる たばねる つかねる
buộc thành bó; bó lại
骨張る ほねばる
xương xẩu; góc
ばね ばね
lò xo
粘粘する ねばねば
dính; thiu; nhớp nháp; dinh dính; nhớp nhúa.
粘粘 ねばねば
dính; thiu; nhớp nháp; dinh dính; nhớp nhúa
粘々 ねばねば
sự dính; sự dinh dính.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.