Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ねり飴
飴売り あめうり
hoạt động bán kẹo (vừa bán kẹo vừa thổi sáo hoặc một nhạc cụ khác)
飴 たがね あめ
kẹo; kẹo ngậm
りんご飴 りんごあめ りんごアメ
kẹo táo
ハッカ入り飴 はっかはいりあめ
kẹo bạc hà.
飴粕 あめかぜ
bã (ví dụ từ mía hoặc củ cải đường)
棒飴 ぼうあめ
kẹo que; kẹo mút (loại kẹo dính trên que)
水飴 みずあめ
hồ xi rô
飴煮 あめに
cho nước đường (nước màu) vào thức ăn