ハッカ入り飴
はっかはいりあめ
Kẹo bạc hà.

ハッカ入り飴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ハッカ入り飴
果物入り飴 くだものはいりあめ
kẹo hoa quả.
ハッカ属 ハッカぞく
chi bạc hà
客家語 ハッカご
tiếng Khách Gia, tiếng Hẹ
飴売り あめうり
hoạt động bán kẹo (vừa bán kẹo vừa thổi sáo hoặc một nhạc cụ khác)
飴 たがね あめ
kẹo; kẹo ngậm
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).