綰ねる わがねる たがねる たかねる
buộc lại, uốn cong thành vòng (dây, tóc)
束ねる たばねる つかねる
buộc thành bó; bó lại
畝ねる うねる
gợn sóng; nhấp nhô; uốn lượn; dâng lên; bốc lên.
捏ねる こねる
nhào nặn (bột để làm bánh, đất sét...)
ごねる ごねる
càu nhàu, làm khó
撥ねる はねる
đâm phải, va chạm