ごねる
ごねる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Càu nhàu, làm khó

Bảng chia động từ của ごねる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ごねる/ごねるる |
Quá khứ (た) | ごねた |
Phủ định (未然) | ごねない |
Lịch sự (丁寧) | ごねます |
te (て) | ごねて |
Khả năng (可能) | ごねられる |
Thụ động (受身) | ごねられる |
Sai khiến (使役) | ごねさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ごねられる |
Điều kiện (条件) | ごねれば |
Mệnh lệnh (命令) | ごねいろ |
Ý chí (意向) | ごねよう |
Cấm chỉ(禁止) | ごねるな |
ごねる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ごねる
ご幣 ごぬさ
bố trí cán bộ với xếp nếp giấy (mà) những biểu ngữ sử dụng trong shinto
籠抜け かごぬけ
sự lừa đảo bịp bợm lấy cắp hàng hoá rồi chạy
ご幣担ぎ ごぬさかつぎ
sự mê tín
零余子 むかご ぬかご れいよし
cây truyền giống
盗人上戸 ぬすびとじょうご ぬすっとじょうご
person who likes alcohol and sweets equally well
ごね得 ごねどく
getting what one wants by complaining or grumbling, profiting by holding out or taking a hard line, getting more by raising a ruckus
sự lo lắng; điều lo nghĩ, sự quấy rầy; điều làm phiền, điều khó chịu, sự nhạy, quấy rầy, làm phiền, làm khó chịu, lo, lo nghĩ, nhay, vẫn tiến bước mặc dầu gặp khó khăn, lo lắng để giải quyết bằng xong, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), điều đó chẳng phiền hà gì tôi chút nào
根来塗り ねごろぬり
Negoro lacquerware