ねんいれ
Sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng, sự lo âu, sự lo lắng, lo bạc râu, sầu bạc tóc, trông nom, chăm sóc, nuôi nấng, chú ý đến, để ý đến, quan tâm đến, lo lắng đến; cần đến, thích, muốn, tớ cần đếch gì, tớ cóc cần, không phản đối gì; không đòi hỏi gì hơn
Sự đắn đo, sự ngại ngùng; tính quá thận trọng, tính quá tỉ mỉ
Sự tận tâm; sự làm theo lương tâm; sự ngay thẳng

ねんいれ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ねんいれ
ねんいれ
sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự chú ý
念入れ
ねんいれ
chăm sóc
Các từ liên quan tới ねんいれ
tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời đại, thời kỳ, tuổi trưởng thành, lâu lắm, hàng thế kỷ, thế hệ, xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình, consent, già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) một thời gian dài, tuổi già sung sướng, tuổi hạc, những bệnh tật lúc tuổi già, look
thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, thời kỳ, thời đại, đời, thời hạn, kỳ hạn, giờ, lúc, lần, lượt, phen, nhịp, hết sức khẩn trương; tranh thủ thời gian; vượt thời gian, thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc, có những tư tưởng quá cấp tiến, behind, đẻ non, đi trước thời đại, suốt, luôn luôn, lúc nào cũng, giữa lúc ấy, trong khoảng thời gian ấy, being, trì hoãn, kéo dài thời gian, đúng lúc; đúng nhịp, no, keep, lấy lại thời gian đã mất, không đúng lúc; không đúng nhịp, chào hỏi, tuổi, thời gian vui thích thoải mái được trải qua, chọn thời gian, tính toán thì giờ, sắp xếp thời gian, (thể dục, thể thao) tính giờ, bấm giờ, điều chỉnh
ねんね おねんね ねんねん ねんねえ ねね
cái giường ngủ (cho trẻ em).
年礼 ねんれい
lời chào năm mới.
例年 れいねん
hàng năm
年令 ねんれい
tuổi tác.
年齢 ねんれい
tuổi
歴年齢 れきねんれい
theo thời gian già đi