磯遊び
いそあそび「KI DU」
☆ Danh từ
Chơi đùa, mò ngao trên ghềnh đá, bải biển
磯遊
びの
後
は、みんなで
バーベキュー
を
楽
しもう。
Sau khi chơi trên ghềnh đá, chúng ta cùng nhau tổ chức tiệc nướng nhé.

磯遊び được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 磯遊び
遊び あそび
sự vui chơi; sự nô đùa
シーソー遊び シーソーあそび
sự bập bênh
ボール遊び ボールあそび
chơi bóng
シンナー遊び シンナーあそび
hít bóng cười
遊び紙 あそびがみ
tờ để trắng (ở đầu và cuối quyển sách)
神遊び かみあそび
điệu hát múa được biểu diễn như một lễ vật dâng lên các vị thần
雪遊び ゆきあそび
chơi đùa trong tuyết, nghịch tuyết
遊び歌 あそびうた
bài hát của trẻ em hát khi chơi trò chơi