てあそび
Đồ chơi
Trò cờ bạc
Sự làm trệch đi; sự trệch đi, sự làm lãng trí; điều làm lãng trí, sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển

てあそび được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu てあそび
てあそび
đồ chơi
手遊び
てすさび てあそび
đồ chơi
Các từ liên quan tới てあそび
弄び物 もてあそびもの
đồ chơi
遊び相手 あそびあいて
bạn chơi; đồng đội
to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)
cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè
ván bập bênh, trò chơi bập bênh, động tác đẩy tới kéo lui, động tác kéo cưa, tình trạng cò cưa, đẩy tới, kéo lui, cò cưa, dao động, lưỡng lự, không kiên định, lắc lư, lui tới, chơi bập bênh, bập bênh
遊び あそび
sự vui chơi; sự nô đùa
遊んでテレビ あそんでてれび
Cái tivi nhàn rỗi(bị bỏ không, ko đc sử dụng). Đây là cách sử dụng khác của động từ 遊んで
外遊び そとあそび
playing outside