Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ねじ歯車
bánh răng ren
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
のこ歯 のこし
Răng cưa
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
のねこ
stray cat
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
じゃこうねこ
musk cat