圧し掛かる
のしかかる
Cúi xuống, nghiêng về phía trước
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Dựa vào, cân nhắc

Bảng chia động từ của 圧し掛かる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 圧し掛かる/のしかかるる |
Quá khứ (た) | 圧し掛かった |
Phủ định (未然) | 圧し掛からない |
Lịch sự (丁寧) | 圧し掛かります |
te (て) | 圧し掛かって |
Khả năng (可能) | 圧し掛かれる |
Thụ động (受身) | 圧し掛かられる |
Sai khiến (使役) | 圧し掛からせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 圧し掛かられる |
Điều kiện (条件) | 圧し掛かれば |
Mệnh lệnh (命令) | 圧し掛かれ |
Ý chí (意向) | 圧し掛かろう |
Cấm chỉ(禁止) | 圧し掛かるな |
のしかかる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu のしかかる
圧し掛かる
のしかかる
dựa vào, cân nhắc
のしかかる
leon
伸し掛かる
のしかかる
đè nặng
Các từ liên quan tới のしかかる
手のかかる てのかかる
rắc rối, khó khăn
世話のかかる せわのかかる
làm phiền
伸るか反るか のるかそるか しんるかそるか
chiến thắng hoặc mất; chìm hoặc bơi; làm hoặc gãy
乗るか反るか のるかそるか
chiến thắng hoặc mất; chìm hoặc bơi; làm hoặc gãy
知るものか しるものか
Ai mà them quan tâm!
話のわかる はなしのわかる
hiểu chuyện
出かかる でかかる
to just appear, to be half out, to be on the tip of one's tongue
乗り掛かる のりかかる
xuống, đi xuống; xuống ngựa; đem xuống, đưa xuống