圧し掛かる
のしかかる
Cúi xuống, nghiêng về phía trước
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Dựa vào, cân nhắc

Bảng chia động từ của 圧し掛かる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 圧し掛かる/のしかかるる |
Quá khứ (た) | 圧し掛かった |
Phủ định (未然) | 圧し掛からない |
Lịch sự (丁寧) | 圧し掛かります |
te (て) | 圧し掛かって |
Khả năng (可能) | 圧し掛かれる |
Thụ động (受身) | 圧し掛かられる |
Sai khiến (使役) | 圧し掛からせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 圧し掛かられる |
Điều kiện (条件) | 圧し掛かれば |
Mệnh lệnh (命令) | 圧し掛かれ |
Ý chí (意向) | 圧し掛かろう |
Cấm chỉ(禁止) | 圧し掛かるな |
のしかかる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu のしかかる
圧し掛かる
のしかかる
dựa vào, cân nhắc
のしかかる
leon
伸し掛かる
のしかかる
đè nặng