世話のかかる
せわのかかる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Làm phiền

Bảng chia động từ của 世話のかかる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 世話のかかる/せわのかかるる |
Quá khứ (た) | 世話のかかった |
Phủ định (未然) | 世話のかからない |
Lịch sự (丁寧) | 世話のかかります |
te (て) | 世話のかかって |
Khả năng (可能) | 世話のかかれる |
Thụ động (受身) | 世話のかかられる |
Sai khiến (使役) | 世話のかからせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 世話のかかられる |
Điều kiện (条件) | 世話のかかれば |
Mệnh lệnh (命令) | 世話のかかれ |
Ý chí (意向) | 世話のかかろう |
Cấm chỉ(禁止) | 世話のかかるな |
世話のかかる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 世話のかかる
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
話のわかる はなしのわかる
hiểu chuyện
世話 せわ
sự chăm sóc; sự giúp đỡ
下の世話 しものせわ
chăm sóc bằng cách vệ sinh (những vết bẩn do bài tiết) ở phần dưới cơ thể bệnh nhân
世話する せわする
ban ơn
世話の焼ける せわのやける
để (thì) khó chịu; để (thì) khó khăn
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''