のそだち
Không được dạy dỗ, không được đào tạo; dốt nát, tự nhiên, không thạo, không khéo
Dại, hoang rừng, chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim), man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v, vùng hoang vu

のそだち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu のそだち
のそだち
không được dạy dỗ, không được đào tạo
野育ち
のそだち
khônng được giáo dục chu đáo
Các từ liên quan tới のそだち
育ちの良い そだちのよい
được dạy dỗ tử tế
育ちのいい そだちのいい
được dạy dỗ tử tế
育ち そだち
sự lớn lên; sự phát triển
その後 そのご そのあと そののち
sau đó; sau đấy
sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế (ăn uống, chơi bời...), sự kiêng rượu, sự ăn chay, sự nhịn ăn
殿様育ち とのさまそだち
mang lên trên trong sự xa hoa
nghề, nghề nghiệp, những người cùng nghề, những người trong nghề;, đào kép, sự tuyên bố, sự công bố; sự bày tỏ; lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ, sự tuyên bố tin theo, sự tin theo ; lời thề tin theo
その間 そのあいだ そのかん
giữa lúc đó, khoảng thời gian đó