育ち
そだち「DỤC」
☆ Danh từ
Sự lớn lên; sự phát triển
彼
は
下流家庭育
ちだ
Anh ấy lớn lên trong gia đình thuộc tầng lớp hạ lưu
育
ちが
良
すぎて
文句
も
言
えない
Lớn nhanh không bút nào tả xiết .

Từ đồng nghĩa của 育ち
noun
Từ trái nghĩa của 育ち
育ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 育ち
都育ち みやこそだち とそだち
sự lớn lên ở thành thị, sự trưởng thành ở thành thị; người trưởng thành ở thành thị
島育ち しまそだち
mang lên trên trên (về) một hòn đảo
野育ち のそだち
khônng được giáo dục chu đáo
町育ち まちそだち
being raised in a town
育ち盛り そだちざかり
giai đoạn tăng trưởng
温室育ち おんしつそだち
sự lớn lên trong nhung lụa, sự trưởng thành từ sự chăm sóc quá kĩ và không biết khổ cực là gì; người lớn lên trong nhung lụa
神戸育ち こうべそだち
việc lớn lên ở Kobe, việc trưởng thành ở Kobe
殿様育ち とのさまそだち
mang lên trên trong sự xa hoa