ものだち
Sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế (ăn uống, chơi bời...), sự kiêng rượu, sự ăn chay, sự nhịn ăn

ものだち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ものだち
ものだち
sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế (ăn uống.
物断ち
ものだち ものたち
sự kiêng