のそのそ
☆ Trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chậm chạp; uể oải; lờ đờ; không hoạt bát.

Từ đồng nghĩa của のそのそ
adverb
Bảng chia động từ của のそのそ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | のそのそする |
Quá khứ (た) | のそのそした |
Phủ định (未然) | のそのそしない |
Lịch sự (丁寧) | のそのそします |
te (て) | のそのそして |
Khả năng (可能) | のそのそできる |
Thụ động (受身) | のそのそされる |
Sai khiến (使役) | のそのそさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | のそのそすられる |
Điều kiện (条件) | のそのそすれば |
Mệnh lệnh (命令) | のそのそしろ |
Ý chí (意向) | のそのそしよう |
Cấm chỉ(禁止) | のそのそするな |
のそのそ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới のそのそ
その気 そのけ そのケ そのき
euph. for (male or female) homosexuality, interest in same gender
その後 そのご そのあと そののち
sau đó; sau đấy
その日その日 そのひそのひ
mỗi ngày, từ ngày này sang ngày khác
その他 そのほか そのた そのほか そのた
cách khác; về mặt khác
その物 そのもの
vật đó; cái đó; bản thân cái đó; đúng là cái đó
其の その
; cái đó
何のその なんのその
chẳng nhầm nhò gì
slowly, stolidly, heavily, lumpingly