のそり
moving slowly (and dull-wittedly)
その折り そのおり
vào dịp đó, vào thời điểm đó
その通り そのとおり
đúng rồi đấy, đúng là vậy
その代り そのかわり
thay cho; thay vì
その辺り そのあたり
tình hình đó, vấn đề đó
外法 そとのり
bên ngoài những phép đo
その代わり そのかわり
để thay vào, để thế cho; đáng lẽ là