Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
のぞみ
extra-high-speed Toukai-line Shinkansen
デーホスピタル デイホスピタル デー・ホスピタル デイ・ホスピタル
day hospital
ホスピタル
hospital
のぞのぞ
chậm chạp; uể oải; lờ đờ; không hoạt bát.
ナイトホスピタル ナイト・ホスピタル
night hospital
のぞきみ
anh chàng tò mò tọc mạch
臨み のぞみ
thử thách
望み のぞみ
sự trông mong; nguyện vọng