覗き見
のぞきみ「KIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nhìn trộm

Từ đồng nghĩa của 覗き見
noun
Bảng chia động từ của 覗き見
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 覗き見する/のぞきみする |
Quá khứ (た) | 覗き見した |
Phủ định (未然) | 覗き見しない |
Lịch sự (丁寧) | 覗き見します |
te (て) | 覗き見して |
Khả năng (可能) | 覗き見できる |
Thụ động (受身) | 覗き見される |
Sai khiến (使役) | 覗き見させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 覗き見すられる |
Điều kiện (条件) | 覗き見すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 覗き見しろ |
Ý chí (意向) | 覗き見しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 覗き見するな |
のぞきみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu のぞきみ
覗き見
のぞきみ
Nhìn trộm
のぞきみ
anh chàng tò mò tọc mạch
Các từ liên quan tới のぞきみ
extra-high-speed Toukai-line Shinkansen
みぞ みぞ
rãnh
みぞ付きプーリ みぞつきプーリ
puli có rãnh
chậm chạp; uể oải; lờ đờ; không hoạt bát.
anh chàng tò mò tọc mạch
臨み のぞみ
thử thách
望み のぞみ
sự trông mong; nguyện vọng
quả hạch, đầu, cục than nhỏ, đai ốc, người khó chơi; việc hắc búa, việc khó giải quyết, công tử bột, người điên rồ, người gàn dở, gàn dở, mất trí, hoá điên, mê, say mê, thích ham, cừ, giỏi, to go nutting đi lấy quả hạch