Kết quả tra cứu のぞみ
Các từ liên quan tới のぞみ
望み
のぞみ
「VỌNG」
☆ Danh từ
◆ Sự trông mong; nguyện vọng
平和的
な
解決
への
望
み
Mong đợi một giải pháp mang tính hòa bình.
貧困
から
逃
れたいという
望
み
Nguyện vọng thoát khỏi đói nghèo. .

Đăng nhập để xem giải thích