Các từ liên quan tới のだめカンタービレ (ゲーム)
réo rắt, du dương
アンダンテカンタービレ アンダンテ・カンタービレ
(âm nhạc) tốc độ thư thái, thong thả
ゲームの理論 ゲームのりろん
lý thuyết (của) những trò chơi
洋物ゲーム ようものゲーム
trò chơi phương Tây
ゲーム機 ゲームき
máy chơi game
ゲーム差 ゲームさ
khoảng cách giữa một đội dẫn đầu và một đội khác trong một giải đấu
ゲーム木 ゲームき
game tree
ゲーム化 ゲームか
turning a movie, comic, etc. into a (computer) game