ゲーム化
ゲームか
「HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Turning a movie, comic, etc. into a (computer) game

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của ゲーム化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ゲーム化する/ゲームかする |
Quá khứ (た) | ゲーム化した |
Phủ định (未然) | ゲーム化しない |
Lịch sự (丁寧) | ゲーム化します |
te (て) | ゲーム化して |
Khả năng (可能) | ゲーム化できる |
Thụ động (受身) | ゲーム化される |
Sai khiến (使役) | ゲーム化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ゲーム化すられる |
Điều kiện (条件) | ゲーム化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | ゲーム化しろ |
Ý chí (意向) | ゲーム化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | ゲーム化するな |