上り調子
Đang tiến lên; sự cải tiến; đi lên

のぼりちょうし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu のぼりちょうし
上り調子
のぼりちょうし のぼりぢょうし
đang tiến lên
のぼりちょうし
sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng
Các từ liên quan tới のぼりちょうし
từng giọt một; nhỏ giọt.
người vắt sữa; máy vắt sữa, bò sữa
sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng, sự tiến lên, sự nổi lên để đớp mồi, sự trèo lên, sự leo lên, đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...), nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra, làm cho ai phát khùng lên, phỉnh ai, dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc (mặt trời, mặt trăng...), lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa, bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc, làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên
điểm; chấm nhỏ.
Anh ngữ chuyên ngành, Tri giác ngoại cảm
lờ đờ mệt mỏi.
sự thu ; tiền thuế thu được, sự tuyển quân; số quân tuyển được, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu, thu, tuyển, tập trung binh lực để khai chiến
thư viện, phòng đọc sách, tủ sách, loại sách (có liên quan về nội dung, đóng bìa giống nhau)