書房
しょぼう「THƯ PHÒNG」
☆ Danh từ
Thư phòng; nhà sách, cửa hàng sách

Từ đồng nghĩa của 書房
noun
しょぼう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょぼう
書房
しょぼう
thư phòng
しょぼう
thư viện, phòng đọc sách, tủ sách.
Các từ liên quan tới しょぼう
刑務所暴動 けいむしょぼうどう
bạo loạn nhà tù
lờ đờ mệt mỏi.
sự thu ; tiền thuế thu được, sự tuyển quân; số quân tuyển được, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu, thu, tuyển, tập trung binh lực để khai chiến
đội viên chữa cháy, công nhân đốt lò
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
nghĩa địa, bãi tha ma, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) kíp làm đêm, ca ba
trái tim,chán nản,thất vọng
bóng tối, lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem, tối mờ mờ, tối màu, tối lại, mờ tối lại; trông tối, trông mờ tối, làm tối, làm mờ tối