飲み込む
のみこむ「ẨM 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Hiểu; thành thục
事情
を
飲
み
込
む
Hiểu rõ tình hình
こつを
飲
み
込
む
Hiểu rõ điều cốt yếu
大波が船を飲み込む:Sóng lớn đang nuốt con thuyền
Nuốt
つばを
飲
み
込
む
Nuốt nước bọt .

Từ đồng nghĩa của 飲み込む
verb
Từ trái nghĩa của 飲み込む
Bảng chia động từ của 飲み込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 飲み込む/のみこむむ |
Quá khứ (た) | 飲み込んだ |
Phủ định (未然) | 飲み込まない |
Lịch sự (丁寧) | 飲み込みます |
te (て) | 飲み込んで |
Khả năng (可能) | 飲み込める |
Thụ động (受身) | 飲み込まれる |
Sai khiến (使役) | 飲み込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 飲み込む |
Điều kiện (条件) | 飲み込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 飲み込め |
Ý chí (意向) | 飲み込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 飲み込むな |
のみこみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu のみこみ
飲み込む
のみこむ
hiểu
飲み込み
のみこみ
hiểu
呑み込む
のみこむ
1. nuốt 2. hiểu thấu
呑み込み
のみこみ
1. sự nuốt chửng 2. sự hiểu thấu
のみこみ
sự hiểu biết, sự am hiểu, óc thông minh, óc suy xét, trí tuệ, quan niệm, sự thoả thuận
飲込み
のみこみ
hiểu
Các từ liên quan tới のみこみ
頼み込む たのみこむ
yêu cầu khẩn khoản
コツを飲み込む こつをのみこむ
Hiểu mẹo, nắm được mẹo
早く飲み込む はやくのみこむ
Hiểu nhanh
つばを飲み込む つばをのみこむ
Nuốt nước bọt
生飲み込み なまのみこみ
(thuộc) bề mặt, trên bề mặt; bề ngoài
早呑み込み はやのみこみ
(bản vẽ) những kết luận vội vàng
ở bề mặt, nông cạn, hời hợt, thiển cận, vuông
dùng trước, hưởng trước, thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước, làm trước; nói trước, làm cho nhanh, làm cho chóng, thúc đẩy, thảo luận trước, xem xét trước, mong đợi, chờ đợi