見込む
みこむ「KIẾN 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ, tha động từ
Mong đợi; dự đoán; tính toán, dự định

Từ đồng nghĩa của 見込む
verb
Bảng chia động từ của 見込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見込む/みこむむ |
Quá khứ (た) | 見込んだ |
Phủ định (未然) | 見込まない |
Lịch sự (丁寧) | 見込みます |
te (て) | 見込んで |
Khả năng (可能) | 見込める |
Thụ động (受身) | 見込まれる |
Sai khiến (使役) | 見込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見込む |
Điều kiện (条件) | 見込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 見込め |
Ý chí (意向) | 見込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 見込むな |
みこむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みこむ
見込む
みこむ
mong đợi
みこむ
dùng trước, hưởng trước, thấy trước, biết trước, đoán trước
Các từ liên quan tới みこむ
cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích, cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt bất ngờ; cuộc bố ráp, cuộc cướp bóc, tấn công bất ngờ đột kích, vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục; bố ráp, cướp bóc
thấm vào, thấm qua, tràn ngập, (+ through, among, into) toả ra, lan khắp
揉み込む もみこむ
ngấm gia vị
滲み込む しみこむ
thấm qua; để làm ướt đẫm vào trong
染み込む しみこむ
thấm vào trong, thấm qua
呑み込む のみこむ
1. nuốt 2. hiểu thấu
踏み込む ふみこむ
đá vào
編み込む あみこむ
đan tóc, bện tóc