のみならず
☆ Liên từ
Không chỉ...mà còn

のみならず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới のみならず
加之 しかのみならず
không những...mà còn
斜めならず ななめならず なのめならず
unusually, extraordinarily, uncommonly
ならず者 ならずもの
kẻ côn đồ; tên vô lại; thằng đểu cáng.
物ならず ものならず
không phải là điều gì to tát; không đáng kể
水楢 みずなら ミズナラ
Quercus crispula (một loại cây lá rộng rụng lá thuộc chi Quercus)
水の華 みずのはな
algal bloom, water bloom
水の面 みのも みずのおも みずのつら みずのめん
trang trí mặt ngoài (của) nước; giáp mặt (của) nước
角髪 みずら つのがみ
búi tóc 2 bên