Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
斜め ななめ なのめ
chênh chếch
斜めに ななめに
theo đường chéo; chéo
斜めニッパー ななめニッパー
kìm cắt chéo
斜め前 ななめまえ = catercorner to the right (left)
Chéo bên phải (trái)
斜(め)角 しゃかく ななめかく
Góc nhọn, góc nghiêng
斜めになる ななめになる
chếch.
斜め読み ななめよみ
đọc lướt
斜め応力 ななめおうりょく
lực xiên góc; ứng lực xiên.